XSMN » XSST » XSST 27-09-2023 | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 64 | |||||||||||||
G7 | 644 | |||||||||||||
G6 | 1244 | 6733 | 8516 | |||||||||||
G5 | 5424 | |||||||||||||
G4 | 56957 | 65820 | 63895 | 01399 | ||||||||||
63697 | 37257 | 50979 | ||||||||||||
G3 | 18132 | 36574 | ||||||||||||
G2 | 47619 | |||||||||||||
G1 | 71254 | |||||||||||||
ĐB | 166893 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6,9 |
2 | 0,4 |
3 | 2,3 |
4 | 4,4 |
5 | 4,7,7 |
6 | 4 |
7 | 4,9 |
8 | |
9 | 3,5,7,9 |
XSMN » XSST » XSST 20-09-2023 | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 62 | |||||||||||||
G7 | 274 | |||||||||||||
G6 | 3796 | 7432 | 4024 | |||||||||||
G5 | 9086 | |||||||||||||
G4 | 14507 | 12485 | 91103 | 70216 | ||||||||||
57291 | 11771 | 25836 | ||||||||||||
G3 | 69058 | 99727 | ||||||||||||
G2 | 98928 | |||||||||||||
G1 | 77386 | |||||||||||||
ĐB | 827568 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,7 |
1 | 6 |
2 | 4,7,8 |
3 | 2,6 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 2,8 |
7 | 1,4 |
8 | 5,6,6 |
9 | 1,6 |
XSMN » XSST » XSST 13-09-2023 | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 16 | |||||||||||||
G7 | 880 | |||||||||||||
G6 | 6335 | 3847 | 7244 | |||||||||||
G5 | 0672 | |||||||||||||
G4 | 88829 | 03930 | 33412 | 51828 | ||||||||||
15840 | 00578 | 71049 | ||||||||||||
G3 | 08874 | 65583 | ||||||||||||
G2 | 54460 | |||||||||||||
G1 | 26825 | |||||||||||||
ĐB | 079202 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2,6 |
2 | 5,8,9 |
3 | 0,5 |
4 | 0,4,7,9 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 2,4,8 |
8 | 0,3 |
9 |
XSMN » XSST » XSST 06-09-2023 | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 02 | |||||||||||||
G7 | 102 | |||||||||||||
G6 | 1163 | 7825 | 0964 | |||||||||||
G5 | 7657 | |||||||||||||
G4 | 95718 | 63324 | 19816 | 85492 | ||||||||||
86843 | 12013 | 66155 | ||||||||||||
G3 | 02459 | 20402 | ||||||||||||
G2 | 64404 | |||||||||||||
G1 | 53722 | |||||||||||||
ĐB | 329272 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,2,2,4 |
1 | 3,6,8 |
2 | 2,4,5 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 5,7,9 |
6 | 3,4 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 2 |
XSMN » XSST » XSST 30-08-2023 | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 66 | |||||||||||||
G7 | 793 | |||||||||||||
G6 | 8739 | 8926 | 9825 | |||||||||||
G5 | 8699 | |||||||||||||
G4 | 04052 | 55564 | 27104 | 25813 | ||||||||||
29335 | 40748 | 80445 | ||||||||||||
G3 | 44812 | 44665 | ||||||||||||
G2 | 58669 | |||||||||||||
G1 | 45978 | |||||||||||||
ĐB | 858546 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2,3 |
2 | 5,6 |
3 | 5,9 |
4 | 5,6,8 |
5 | 2 |
6 | 4,5,6,9 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 3,9 |
Sổ kết quả XSST 30 ngày cung cấp tổng hợp các kỳ quay số mở thưởng vào 16h15’ thứ 4 hàng tuần được tường thuật trực tiếp từ trường quay Công ty.
Nếu như bạn bỏ lỡ thông tin của KQXSST 30 ngày qua thì có thể truy cập tại đây để dò lại kết quả được mở thưởng trong 1 tháng gần nhất, đồng thời kiểm tra được chu kỳ về của lô tô 2 - 3 số đài trong khoảng thời gian này. Từ đó có thể tìm ra quy luật về số.
Dò nhanh thông tin tổng hợp của sổ kết quả đài Sóc Trăng chính xác nhất tại đây, nếu bạn may mắn trúng thưởng, vui lòng liên hệ theo địa chỉ tại:
Xổ số kiến thiết tỉnh Sóc Trăng, liên hệ tại:
Địa chỉ: 16 Trần Hưng Đạo, phường 2, thành phố Sóc Trăng..
Điện thoại: 079.3822602,
Fax: 079.3821488.
Tham khảo thêm thông tin mới nhất của 3 đài miền Nam hôm nay tại: