Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 34 | 26 | 61 |
G7 | 551 | 741 | 659 |
G6 | 0360
7782
9949 | 2587
8318
3912 | 4431
7486
7453 |
G5 | 8119 | 4235 | 2477 |
G4 | 27994
24992
08203
18128
77467
90914
34854 | 64694
09923
83680
07002
94636
53347
65423 | 66374
99979
33953
00466
97202
28430
63582 |
G3 |
62638
99797 |
08596
89165 |
93820
05637 |
G2 | 35326 | 65537 | 68421 |
G1 | 87346 | 57821 | 58744 |
ĐB | 239306 | 245183 | 081142 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 3,6 | 2 | 2 |
1 | 4,9 | 2,8 | |
2 | 6,8 | 1,3,3,6 | 0,1 |
3 | 4,8 | 5,6,7 | 0,1,7 |
4 | 6,9 | 1,7 | 2,4 |
5 | 1,4 | 3,3,9 | |
6 | 0,7 | 5 | 1,6 |
7 | 4,7,9 | ||
8 | 2 | 0,3,7 | 2,6 |
9 | 2,4,7 | 4,6 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất
|
||||
---|---|---|---|---|
18 30 lần | 37 27 lần | 03 25 lần | 30 25 lần | 23 25 lần |
22 25 lần | 47 24 lần | 14 24 lần | 12 23 lần | 06 23 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất
|
||||
---|---|---|---|---|
83 11 lần | 99 11 lần | 56 11 lần | 63 11 lần | 78 11 lần |
16 11 lần | 64 10 lần | 05 10 lần | 36 9 lần | 39 8 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan)
|
||||
---|---|---|---|---|
91 9 lượt | 64 8 lượt | 10 6 lượt | 25 6 lượt | 45 6 lượt |
63 6 lượt | 84 4 lượt | 04 3 lượt | 07 3 lượt | 09 3 lượt |
Thống kê đầu số trong 30 lần quay
|
||||
---|---|---|---|---|
1 170 lần | 3 174 lần | 0 160 lần | 2 179 lần | 4 168 lần |
9 157 lần | 7 157 lần | 6 154 lần | 5 151 lần | 8 150 lần |
Thống kê đuôi số trong 30 lần quay
|
||||
---|---|---|---|---|
8 165 lần | 7 176 lần | 3 171 lần | 0 161 lần | 2 186 lần |
4 168 lần | 6 150 lần | 5 147 lần | 9 142 lần | 1 154 lần |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 13 | 38 | 55 |
G7 | 944 | 150 | 524 |
G6 | 1008
2070
8280 | 3722
1075
3879 | 5372
4253
3833 |
G5 | 3457 | 5718 | 2479 |
G4 | 34860
19906
79917
67049
99939
49442
24769 | 96435
97755
52332
91799
35301
91536
98689 | 79670
06113
67490
40830
01173
03198
44443 |
G3 |
92862
69020 |
59912
15087 |
36278
00048 |
G2 | 24740 | 34318 | 72822 |
G1 | 03298 | 23548 | 26675 |
ĐB | 500923 | 759982 | 556242 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 6,8 | 1 | |
1 | 3,7 | 2,8,8 | 3 |
2 | 0,3 | 2 | 2,4 |
3 | 9 | 2,5,6,8 | 0,3 |
4 | 0,2,4,9 | 8 | 2,3,8 |
5 | 7 | 0,5 | 3,5 |
6 | 0,2,9 | ||
7 | 0 | 5,9 | 0,2,3,5,8,9 |
8 | 0 | 2,7,9 | |
9 | 8 | 9 | 0,8 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 14 | 19 | 88 |
G7 | 839 | 716 | 508 |
G6 | 8172
9618
2706 | 4056
1827
1332 | 8727
4379
4715 |
G5 | 5262 | 0521 | 1467 |
G4 | 22869
43666
50400
71593
76114
41875
48029 | 08205
83047
19339
31757
91161
80527
00276 | 24192
54283
41240
90141
50328
95471
02097 |
G3 |
87823
81720 |
27859
66111 |
77081
62313 |
G2 | 47293 | 00102 | 60023 |
G1 | 14174 | 79558 | 53136 |
ĐB | 260814 | 096366 | 414777 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0,6 | 2,5 | 8 |
1 | 4,4,4,8 | 1,6,9 | 3,5 |
2 | 0,3,9 | 1,7,7 | 3,7,8 |
3 | 9 | 2,9 | 6 |
4 | 7 | 0,1 | |
5 | 6,7,8,9 | ||
6 | 2,6,9 | 1,6 | 7 |
7 | 2,4,5 | 6 | 1,7,9 |
8 | 1,3,8 | ||
9 | 3,3 | 2,7 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 22 | 97 | 68 |
G7 | 652 | 252 | 358 |
G6 | 0119
7289
6015 | 4418
3870
9626 | 5907
9520
9217 |
G5 | 8231 | 2579 | 8188 |
G4 | 00640
32618
73313
43900
36595
14997
34843 | 93546
07574
95776
09394
46157
63577
62701 | 02983
24706
41165
14800
46494
64714
56404 |
G3 |
44682
06385 |
64855
01680 |
25876
67293 |
G2 | 06654 | 86480 | 54485 |
G1 | 54221 | 39860 | 00609 |
ĐB | 537216 | 140447 | 125837 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0 | 1 | 0,4,6,7,9 |
1 | 3,5,6,8,9 | 8 | 4,7 |
2 | 1,2 | 6 | 0 |
3 | 1 | 7 | |
4 | 0,3 | 6,7 | |
5 | 2,4 | 2,5,7 | 8 |
6 | 0 | 5,8 | |
7 | 0,4,6,7,9 | 6 | |
8 | 2,5,9 | 0,0 | 3,5,8 |
9 | 5,7 | 4,7 | 3,4 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 00 | 18 | 84 |
G7 | 720 | 650 | 389 |
G6 | 0883
2320
8902 | 4906
8014
9546 | 9403
0651
4477 |
G5 | 4796 | 5046 | 9498 |
G4 | 72184
26206
62367
80668
04887
75134
64218 | 17794
94536
11921
48972
05294
22603
08126 | 59474
49453
04376
74723
39735
87039
58641 |
G3 |
92097
00748 |
18634
64275 |
63950
48453 |
G2 | 09618 | 49079 | 38515 |
G1 | 46416 | 93414 | 92043 |
ĐB | 153092 | 098982 | 064438 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0,2,6 | 3,6 | 3 |
1 | 6,8,8 | 4,4,8 | 5 |
2 | 0,0 | 1,6 | 3 |
3 | 4 | 4,6 | 5,8,9 |
4 | 8 | 6,6 | 1,3 |
5 | 0 | 0,1,3,3 | |
6 | 7,8 | ||
7 | 2,5,9 | 4,6,7 | |
8 | 3,4,7 | 2 | 4,9 |
9 | 2,6,7 | 4,4 | 8 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 14 | 13 | 52 |
G7 | 495 | 052 | 533 |
G6 | 3837
4751
3428 | 8034
0119
3687 | 7172
3875
5003 |
G5 | 5337 | 5133 | 2808 |
G4 | 97759
17415
59247
31805
63387
03708
00337 | 64484
46713
88595
00424
55058
34048
88176 | 16306
40132
08818
21281
84315
22259
03437 |
G3 |
65132
74267 |
04990
34318 |
08830
88984 |
G2 | 79366 | 66680 | 80444 |
G1 | 50714 | 60358 | 41565 |
ĐB | 366870 | 260469 | 645803 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 5,8 | 3,3,6,8 | |
1 | 4,4,5 | 3,3,8,9 | 5,8 |
2 | 8 | 4 | |
3 | 2,7,7,7 | 3,4 | 0,2,3,7 |
4 | 7 | 8 | 4 |
5 | 1,9 | 2,8,8 | 2,9 |
6 | 6,7 | 9 | 5 |
7 | 0 | 6 | 2,5 |
8 | 7 | 0,4,7 | 1,4 |
9 | 5 | 0,5 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 31 | 66 | 76 |
G7 | 372 | 248 | 660 |
G6 | 8595
5321
6768 | 1810
1185
0060 | 4062
9206
8794 |
G5 | 8294 | 9786 | 8049 |
G4 | 57471
49952
75965
91645
37022
81020
05372 | 81428
23299
32395
34747
43663
62901
84335 | 19753
29551
60546
96937
45737
41418
45847 |
G3 |
98965
53909 |
88143
29458 |
03325
40230 |
G2 | 08814 | 96024 | 79551 |
G1 | 84569 | 73332 | 17924 |
ĐB | 558825 | 236356 | 049347 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 9 | 1 | 6 |
1 | 4 | 0 | 8 |
2 | 0,1,2,5 | 4,8 | 4,5 |
3 | 1 | 2,5 | 0,7,7 |
4 | 5 | 3,7,8 | 6,7,7,9 |
5 | 2 | 6,8 | 1,1,3 |
6 | 5,5,8,9 | 0,3,6 | 0,2 |
7 | 1,2,2 | 6 | |
8 | 5,6 | ||
9 | 4,5 | 5,9 | 4 |
Cập nhật trực tiếp Kết Quả Xổ số miền Nam thứ 6 hàng tuần vào lúc 16h10 từ trường quay 3 đài
Trên một trang kết quả xổ số miền nam thứ 6 hàng tuần tổng hợp kết quả 7 tuần liên tiếp theo thời gian gần là tuần này, tuần rồi, tuần trước nữa.
Để xem các bộ số may mắn các đài, truy cập: Dự đoán XSMN hôm nay
Cơ cấu này được áp dụng chung cho tất cả các đài mở thưởng vào thứ Sáu, bao gồm các tỉnh phát hành vé số trong ngày hôm đó.
Tên giải | Số lần quay | Số chữ số | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải (VNĐ) | Tổng giá trị (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 1 | 6 | 1 | 2.000.000.000 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 1 | 5 | 10 | 30.000.000 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 1 | 5 | 10 | 15.000.000 | 150.000.000 |
Giải Ba | 2 | 5 | 20 | 10.000.000 | 200.000.000 |
Giải Tư | 7 | 5 | 70 | 3.000.000 | 210.000.000 |
Giải Năm | 1 | 4 | 100 | 1.000.000 | 100.000.000 |
Giải Sáu | 3 | 4 | 300 | 400.000 | 120.000.000 |
Giải Bảy | 1 | 3 | 1.000 | 200.000 | 200.000.000 |
Giải Tám | 1 | 2 | 10.000 | 100.000 | 1.000.000.000 |
Giải phụ & Giải khuyến khích
Giải phụ Đặc biệt: Dành cho vé trúng đủ 5 chữ số cuối của giải đặc biệt, sai đúng 1 chữ số ở hàng trăm ngàn.
→ Số lượng giải: 9
→ Giá trị mỗi giải: 50.000.000 VNĐ
→ Tổng cộng: 450.000.000 VNĐ
Giải Khuyến khích: Dành cho vé trúng chữ số hàng trăm ngàn, nhưng sai 1 trong 5 chữ số còn lại so với giải đặc biệt.
→ Số lượng giải: 45
→ Giá trị mỗi giải: 6.000.000 VNĐ
→ Tổng cộng: 270.000.000 VNĐ
Vé trúng nhiều giải sẽ được nhận đầy đủ toàn bộ giá trị các giải thưởng tương ứng.