Tiền Giang | Khánh Hòa | Miền Bắc |
Kiên Giang | Kon Tum | Mega 6/45 |
Đà Lạt | Thừa Thiên Huế |
20CU - 19CU - 11CU - 6CU - 13CU - 2CU - 10CU - 9CU | ||||||||||||
ĐB | 57057 | |||||||||||
Giải 1 | 21341 | |||||||||||
Giải 2 | 4619643234 | |||||||||||
Giải 3 | 704330484722751812252358586601 | |||||||||||
Giải 4 | 5292692110132912 | |||||||||||
Giải 5 | 259482966698177939896487 | |||||||||||
Giải 6 | 499353222 | |||||||||||
Giải 7 | 52240004 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1,4 |
1 | 2,3 |
2 | 1,2,4,5 |
3 | 3,4 |
4 | 1,7 |
5 | 1,2,3,7 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 5,7,9 |
9 | 2,4,6,6,8,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
0,2,4,5 | 1 |
1,2,5,9 | 2 |
1,3,5 | 3 |
0,2,3,9 | 4 |
2,8 | 5 |
9,9 | 6 |
4,5,8 | 7 |
9 | 8 |
7,8,9 | 9 |
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 56 | 14 | 86 | 66 |
G7 | 202 | 867 | 273 | 061 |
G6 | 4788 2815 8482 | 4298 7490 8076 | 9794 6762 7713 | 1954 1209 9172 |
G5 | 1026 | 8176 | 7817 | 8813 |
G4 | 75222 11939 05390 79262 12658 78311 23787 | 96767 38455 21505 80917 71189 82813 43049 | 78227 16483 61967 31307 24182 42844 94878 | 94265 15089 40361 80035 88997 68178 41724 |
G3 | 19310 04180 | 30777 30977 | 77822 85757 | 71870 87310 |
G2 | 95898 | 54358 | 05885 | 46752 |
G1 | 93991 | 83325 | 18255 | 82765 |
ĐB | 086733 | 903175 | 290156 | 793778 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 2 | 5 | 7 | 9 |
1 | 0,1,5 | 3,4,7 | 3,7 | 0,3 |
2 | 2,6 | 5 | 2,7 | 4 |
3 | 3,9 | 5 | ||
4 | 9 | 4 | ||
5 | 6,8 | 5,8 | 5,6,7 | 2,4 |
6 | 2 | 7,7 | 2,7 | 1,1,5,5,6 |
7 | 5,6,6,7,7 | 3,8 | 0,2,8,8 | |
8 | 0,2,7,8 | 9 | 2,3,5,6 | 9 |
9 | 0,1,8 | 0,8 | 4 | 7 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 08 | 64 | 21 |
G7 | 782 | 380 | 707 |
G6 | 1025 0181 7750 | 9869 8197 0772 | 2447 3212 1949 |
G5 | 5052 | 8721 | 4409 |
G4 | 74363 20631 82430 31487 19161 74490 70316 | 52465 17799 35559 43311 76824 35183 10971 | 71299 69359 16604 30679 43183 66160 38998 |
G3 | 47450 67002 | 00641 56245 | 42423 15364 |
G2 | 94262 | 49728 | 58481 |
G1 | 43467 | 30454 | 24610 |
ĐB | 596794 | 018787 | 921470 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | 4,7,9 | |
1 | 6 | 1 | 0,2 |
2 | 5 | 1,4,8 | 1,3 |
3 | 0,1 | ||
4 | 1,5 | 7,9 | |
5 | 0,0,2 | 4,9 | 9 |
6 | 1,2,3,7 | 4,5,9 | 0,4 |
7 | 1,2 | 0,9 | |
8 | 1,2,7 | 0,3,7 | 1,3 |
9 | 0,4 | 7,9 | 8,9 |
11 | 15 | 16 | 17 | 42 | 43 |
Giá trị Jackpot: 21.503.268.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 21.503.268.500 | |
Giải nhất | 23 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 912 | 300.000 | |
Giải ba | 16.652 | 30.000 |
06 | 09 | 26 | 27 | 34 | 47 | 41 |
Giá trị Jackpot 1: 32.990.974.950 đồng Giá trị Jackpot 2: 4.814.957.800 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 32.990.974.950 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 4.814.957.800 |
Giải nhất | 9 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 619 | 500.000 | |
Giải ba | 11.708 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
ĐB | 210 | 609 | 2 tỷ | |||||||||||
Phụ ĐB | 609 | 210 | 400tr | |||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
284 | 754 | 007 | 879 | |||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
770 | 879 | 539 | ||||||||||||
846 | 799 | 880 | ||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
384 | 562 | 213 | 353 | |||||||||||
385 | 803 | 157 | 013 | |||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
ĐB | 819 | 522 | 18 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 600 | 649 | 561 | 451 | 31 | 350N | ||||||||
Nhì | 976 | 734 | 659 | 75 | 210N | |||||||||
769 | 406 | 827 | ||||||||||||
Ba | 677 | 888 | 749 | 069 | 124 | 100N | ||||||||
999 | 771 | 206 | 426 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 318 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3134 | 40.000 |
XS - KQXS . Tường thuật Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem/dem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!