Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 18 | 50 |
G7 | 553 | 457 |
G6 | 7020 2611 5695 | 8842 3710 7965 |
G5 | 5411 | 2030 |
G4 | 50507 12854 63858 00371 93205 73165 93465 | 82356 31091 15049 25223 37426 70393 70533 |
G3 | 94652 19358 | 29781 42845 |
G2 | 43663 | 72294 |
G1 | 80042 | 49625 |
ĐB | 405329 | 489503 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5,7 | 3 |
1 | 1,1,8 | 0 |
2 | 0,9 | 3,5,6 |
3 | 0,3 | |
4 | 2 | 2,5,9 |
5 | 2,3,4,8,8 | 0,6,7 |
6 | 3,5,5 | 5 |
7 | 1 | |
8 | 1 | |
9 | 5 | 1,3,4 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất | ||||
---|---|---|---|---|
02 22 lần | 89 21 lần | 58 21 lần | 20 20 lần | 38 19 lần |
54 19 lần | 98 19 lần | 23 19 lần | 14 18 lần | 15 18 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất | ||||
---|---|---|---|---|
67 9 lần | 56 9 lần | 26 8 lần | 34 8 lần | 53 8 lần |
22 8 lần | 13 8 lần | 32 6 lần | 59 6 lần | 68 4 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
22 11 lượt | 87 11 lượt | 44 10 lượt | 62 8 lượt | 04 7 lượt |
59 7 lượt | 61 7 lượt | 08 6 lượt | 01 5 lượt | 16 5 lượt |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 30 | 64 |
G7 | 851 | 811 |
G6 | 3398 0628 2083 | 2285 2889 1635 |
G5 | 1953 | 4972 |
G4 | 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 | 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 |
G3 | 28424 71217 | 00088 61809 |
G2 | 70124 | 42152 |
G1 | 42671 | 38858 |
ĐB | 899284 | 097850 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3 | 9 |
1 | 4,7 | 1 |
2 | 4,4,6,8 | 0,6 |
3 | 0,4 | 5 |
4 | 2,3 | |
5 | 1,3,4 | 0,2,7,8 |
6 | 4,4 | |
7 | 1,2 | 2 |
8 | 3,4 | 5,5,8,9 |
9 | 3,8 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 02 | 09 |
G7 | 339 | 236 | 030 |
G6 | 1320 6907 2178 | 7273 8514 3055 | 6850 8665 9510 |
G5 | 5489 | 1050 | 3199 |
G4 | 02938 67525 36171 30314 23654 67002 66163 | 87668 27966 61035 82176 50231 30979 97639 | 83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571 |
G3 | 64520 34414 | 30413 42427 | 74247 70076 |
G2 | 32694 | 94571 | 60119 |
G1 | 88448 | 31080 | 58953 |
ĐB | 497602 | 649696 | 822130 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,2,3,7 | 2 | 2,9 |
1 | 4,4 | 3,4 | 0,9 |
2 | 0,0,5 | 7 | |
3 | 8,9 | 1,5,6,9 | 0,0,6 |
4 | 8 | 0,7 | |
5 | 4 | 0,5 | 0,3,7 |
6 | 3 | 6,8 | 0,5 |
7 | 1,8 | 1,3,6,9 | 1,6,8 |
8 | 9 | 0 | |
9 | 4 | 6 | 9 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 25 | 03 | 48 |
G7 | 958 | 170 | 423 |
G6 | 6364 4277 6386 | 1223 1668 6186 | 3620 8119 9715 |
G5 | 0451 | 4989 | 3084 |
G4 | 08635 92435 38285 45799 62002 60174 39406 | 44038 76802 75927 39312 13921 90233 05007 | 85932 37441 04138 17970 70920 46902 51752 |
G3 | 03786 51207 | 99906 92117 | 39175 72498 |
G2 | 92703 | 60514 | 04690 |
G1 | 50503 | 76682 | 67384 |
ĐB | 864903 | 483597 | 674052 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 2,3,3,3,6,7 | 2,3,6,7 | 2 |
1 | 2,4,7 | 5,9 | |
2 | 5 | 1,3,7 | 0,0,3 |
3 | 5,5 | 3,8 | 2,8 |
4 | 1,8 | ||
5 | 1,8 | 2,2 | |
6 | 4 | 8 | |
7 | 4,7 | 0 | 0,5 |
8 | 5,6,6 | 2,6,9 | 4,4 |
9 | 9 | 7 | 0,8 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 83 | 56 |
G7 | 845 | 064 |
G6 | 2483 3870 3855 | 1869 6209 6929 |
G5 | 5582 | 5227 |
G4 | 43067 40618 37558 10096 92502 83217 06986 | 58372 48786 75727 57454 99476 37257 94615 |
G3 | 18954 89906 | 16428 78129 |
G2 | 64530 | 34641 |
G1 | 38600 | 14509 |
ĐB | 199174 | 974278 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 0,2,6 | 9,9 |
1 | 7,8 | 5 |
2 | 7,7,8,9,9 | |
3 | 0 | |
4 | 5 | 1 |
5 | 4,5,8 | 4,6,7 |
6 | 7 | 4,9 |
7 | 0,4 | 2,6,8 |
8 | 2,3,3,6 | 6 |
9 | 6 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 07 | 34 | 49 |
G7 | 197 | 438 | 516 |
G6 | 5567 5454 4818 | 4938 2488 7733 | 2552 6620 9737 |
G5 | 2994 | 9846 | 5101 |
G4 | 19957 39711 03292 52230 12575 11140 13591 | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 | 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173 |
G3 | 84726 23878 | 50307 10258 | 24496 83458 |
G2 | 38963 | 32011 | 64709 |
G1 | 30935 | 29043 | 86391 |
ĐB | 849263 | 596178 | 399171 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7 | 5,7 | 1,9 |
1 | 1,8 | 1 | 2,2,6 |
2 | 6 | 0,3 | |
3 | 0,5 | 0,3,3,4,8,8 | 7 |
4 | 0 | 3,6 | 9 |
5 | 4,7 | 7,8 | 2,6,8 |
6 | 3,3,7 | ||
7 | 5,8 | 8 | 1,3 |
8 | 0,8 | 2 | |
9 | 1,2,4,7 | 5,5 | 0,1,6 |
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10 hàng ngày từ trường quay XSKT Miền Trung, nên kết quả đảm bảo chính xác 100% và nhanh chóng
- Ngày thứ 2 mở thưởng 2 đài Thừa Thiên Huế, Phú Yên.
- Ngày thứ 3 quay số mở thưởng đài Đắc Lắc, Quảng Nam.
- Ngày thứ 4 phát hành và mở thưởng đài Đà Nẵng, Khánh Hòa.
- Ngày thứ 5 do đài Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình phát hành.
- Ngày thứ 6 do Gia Lai, Ninh Thuận quay số mở thưởng.
- Ngày thứ 7 do 3 đài Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông đồng mở thưởng.
- Ngày chủ nhật do 3 đài là Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế phát hành.
Trang cung cấp thông tin về XSMT mới nhất trong 7 ngày mở thưởng liên tiếp trước đó cho tất cả các giải truyền thống và lô tô 2 số cuối.
Mỗi vé miền Trung có giá trị là 10.000 vnđ, với 9 giải trong KQXS từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất có 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị (VNĐ): 30.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giải (VNĐ): 15.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: trị giá mỗi giải giải 3 (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 2 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải tư có 7 lần quay giải 5 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 7 - Tổng số tiền trúng (VNĐ): 21.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng số tiền (VNĐ): 10.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 30 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 12.000.000.
- Giải 7 bao gồm 1 lần quay giải 3 chữ số: trị giá mỗi giải (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng trị giá giải thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải 8 có 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tất cả giải thưởng (VNĐ): 100.000.000.
- Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé số trùng với nhiều giải thưởng thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải đó.
Xem thêm dự đoán xổ số miền Trung hôm nay
Chúc bạn may mắn!