Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 47 | 74 |
G7 | 299 | 030 |
G6 | 4736
0805
9876 | 5053
4579
4616 |
G5 | 4522 | 1407 |
G4 | 11271
69708
66251
03370
00709
16698
02983 | 32366
42656
28964
06703
25039
45297
53781 |
G3 | 04952
67982 | 05433
48356 |
G2 | 76050 | 25943 |
G1 | 41563 | 55987 |
ĐB | 078593 | 831454 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5,8,9 | 3,7 |
1 | 6 | |
2 | 2 | |
3 | 6 | 0,3,9 |
4 | 7 | 3 |
5 | 0,1,2 | 3,4,6,6 |
6 | 3 | 4,6 |
7 | 0,1,6 | 4,9 |
8 | 2,3 | 1,7 |
9 | 3,8,9 | 7 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất
|
||||
---|---|---|---|---|
17 22 lần | 54 22 lần | 00 19 lần | 56 19 lần | 98 19 lần |
66 19 lần | 64 19 lần | 08 18 lần | 34 18 lần | 48 18 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất
|
||||
---|---|---|---|---|
12 9 lần | 04 9 lần | 23 9 lần | 77 8 lần | 80 8 lần |
21 8 lần | 31 8 lần | 07 8 lần | 20 7 lần | 18 3 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan)
|
||||
---|---|---|---|---|
18 18 lượt | 02 14 lượt | 19 9 lượt | 72 9 lượt | 80 9 lượt |
42 8 lượt | 94 8 lượt | 32 7 lượt | 14 6 lượt | 20 6 lượt |
Thống kê đầu số trong 30 lần quay
|
||||
---|---|---|---|---|
5 149 lần | 6 137 lần | 4 134 lần | 3 130 lần | 1 129 lần |
0 127 lần | 8 127 lần | 9 126 lần | 7 122 lần | 2 115 lần |
Thống kê đuôi số trong 30 lần quay
|
||||
---|---|---|---|---|
8 141 lần | 4 137 lần | 6 137 lần | 5 137 lần | 7 131 lần |
9 130 lần | 3 126 lần | 1 124 lần | 0 121 lần | 2 112 lần |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 07 | 98 |
G7 | 313 | 344 |
G6 | 6317
8510
3451 | 6311
1153
8321 |
G5 | 1495 | 4522 |
G4 | 16705
73387
88775
35613
43056
55643
77236 | 99643
88789
89415
93251
55636
20210
84086 |
G3 | 90436
56324 | 57079
17428 |
G2 | 43775 | 18283 |
G1 | 73875 | 98007 |
ĐB | 686013 | 067931 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 5,7 | 7 |
1 | 0,3,3,3,7 | 0,1,5 |
2 | 4 | 1,2,8 |
3 | 6,6 | 1,6 |
4 | 3 | 3,4 |
5 | 1,6 | 1,3 |
6 | ||
7 | 5,5,5 | 9 |
8 | 7 | 3,6,9 |
9 | 5 | 8 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 10 | 58 | 35 |
G7 | 863 | 525 | 841 |
G6 | 5955
0249
9777 | 2669
8956
5127 | 3798
6255
8835 |
G5 | 6745 | 8321 | 3251 |
G4 | 95295
38538
53200
64443
43045
65687
78354 | 20760
40465
10408
27096
75601
47724
82829 | 87074
78713
63905
82954
61256
68727
45085 |
G3 | 30906
88422 | 87965
23155 | 06412
14457 |
G2 | 21974 | 99744 | 54647 |
G1 | 50412 | 06717 | 85141 |
ĐB | 236110 | 956601 | 449269 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 0,6 | 1,1,8 | 5 |
1 | 0,0,2 | 7 | 2,3 |
2 | 2 | 1,4,5,7,9 | 7 |
3 | 8 | 5,5 | |
4 | 3,5,5,9 | 4 | 1,1,7 |
5 | 4,5 | 5,6,8 | 1,4,5,6,7 |
6 | 3 | 0,5,5,9 | 9 |
7 | 4,7 | 4 | |
8 | 7 | 5 | |
9 | 5 | 6 | 8 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 22 | 84 | 01 |
G7 | 866 | 117 | 057 |
G6 | 4275
1252
4396 | 4062
3427
1800 | 7134
1587
8724 |
G5 | 0062 | 8999 | 1358 |
G4 | 90592
38075
87358
61243
69768
32637
72989 | 34183
29228
07936
65085
99197
96461
34215 | 62135
82310
49801
73533
66285
57801
26193 |
G3 | 38168
30725 | 10090
64335 | 32250
51528 |
G2 | 48000 | 48084 | 40864 |
G1 | 25648 | 95751 | 87787 |
ĐB | 598905 | 803334 | 320981 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 0,5 | 0 | 1,1,1 |
1 | 5,7 | 0 | |
2 | 2,5 | 7,8 | 4,8 |
3 | 7 | 4,5,6 | 3,4,5 |
4 | 3,8 | ||
5 | 2,8 | 1 | 0,7,8 |
6 | 2,6,8,8 | 1,2 | 4 |
7 | 5,5 | ||
8 | 9 | 3,4,4,5 | 1,5,7,7 |
9 | 2,6 | 0,7,9 | 3 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 69 | 64 |
G7 | 409 | 913 |
G6 | 4777
1985
8856 | 5581
1538
1433 |
G5 | 3757 | 0127 |
G4 | 64345
68426
13759
65534
04328
23597
63849 | 35754
38947
97455
93589
11340
86948
11150 |
G3 | 39238
80665 | 96625
90011 |
G2 | 30799 | 31999 |
G1 | 55643 | 51271 |
ĐB | 729493 | 626091 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 9 | |
1 | 1,3 | |
2 | 6,8 | 5,7 |
3 | 4,8 | 3,8 |
4 | 3,5,9 | 0,7,8 |
5 | 6,7,9 | 0,4,5 |
6 | 5,9 | 4 |
7 | 7 | 1 |
8 | 5 | 1,9 |
9 | 3,7,9 | 1,9 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 54 | 89 | 38 |
G7 | 852 | 692 | 498 |
G6 | 2649
8843
5641 | 4851
0935
4209 | 3601
8744
0501 |
G5 | 1953 | 7900 | 5615 |
G4 | 71498
02736
73840
59027
50116
39933
56836 | 64499
81353
12187
95969
86989
10500
03546 | 17436
68067
80427
93771
40704
52587
24897 |
G3 | 32316
29681 | 31923
90276 | 85668
65048 |
G2 | 62401 | 72978 | 44955 |
G1 | 21440 | 47737 | 84512 |
ĐB | 227526 | 240200 | 847205 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0,0,0,9 | 1,1,4,5 |
1 | 6,6 | 2,5 | |
2 | 6,7 | 3 | 7 |
3 | 3,6,6 | 5,7 | 6,8 |
4 | 0,0,1,3,9 | 6 | 4,8 |
5 | 2,3,4 | 1,3 | 5 |
6 | 9 | 7,8 | |
7 | 6,8 | 1 | |
8 | 1 | 7,9,9 | 7 |
9 | 8 | 2,9 | 7,8 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 22 | 30 |
G7 | 525 | 288 |
G6 | 7957
6088
2197 | 4164
9367
1154 |
G5 | 1444 | 0044 |
G4 | 72906
89959
72771
87960
88808
96531
96812 | 29287
93673
48093
61047
09504
51041
48888 |
G3 | 91808
54654 | 93334
28614 |
G2 | 34816 | 61399 |
G1 | 57137 | 42131 |
ĐB | 727120 | 102551 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 6,8,8 | 4 |
1 | 2,6 | 4 |
2 | 0,2,5 | |
3 | 1,7 | 0,1,4 |
4 | 4 | 1,4,7 |
5 | 4,7,9 | 1,4 |
6 | 0 | 4,7 |
7 | 1 | 3 |
8 | 8 | 7,8,8 |
9 | 7 | 3,9 |
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10 hàng ngày từ trường quay XSKT Miền Trung, nên kết quả đảm bảo chính xác 100% và nhanh chóng
Lịch phát hành và quay thưởng vé số kiến thiết miền Trung diễn ra cố định theo từng ngày như sau:
Thứ Hai: Mở thưởng 2 đài – Thừa Thiên Huế và Phú Yên.
Thứ Ba: Quay số mở thưởng 2 đài – Đắk Lắk và Quảng Nam.
Thứ Tư: Mở thưởng 2 đài – Đà Nẵng và Khánh Hòa.
Thứ Năm: Quay thưởng từ 3 đài – Bình Định, Quảng Trị và Quảng Bình.
Thứ Sáu: Mở thưởng 2 đài – Gia Lai và Ninh Thuận.
Thứ Bảy: Đồng loạt quay số từ 3 đài – Đà Nẵng, Quảng Ngãi và Đắk Nông.
Chủ Nhật: Kết quả được phát hành bởi 3 đài – Khánh Hòa, Kon Tum và Thừa Thiên Huế.
Mỗi vé miền Trung có giá trị là 10.000 vnđ, với 9 giải trong KQXS từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu giải thưởng áp dụng cho các đài mở thưởng khu vực miền Trung, bao gồm 11 hạng mục giải như sau:
Tên giải | Số lần quay | Số chữ số | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải (VNĐ) | Tổng giá trị (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
Giải Đặc Biệt | 1 | 6 chữ số | 1 | 2.000.000.000 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 1 | 5 chữ số | 1 | 30.000.000 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 1 | 5 chữ số | 1 | 15.000.000 | 15.000.000 |
Giải Ba | 2 | 5 chữ số | 2 | 10.000.000 | 20.000.000 |
Giải Tư | 7 | 5 chữ số | 7 | 3.000.000 | 21.000.000 |
Giải Năm | 1 | 4 chữ số | 10 | 1.000.000 | 10.000.000 |
Giải Sáu | 3 | 4 chữ số | 30 | 400.000 | 12.000.000 |
Giải Bảy | 1 | 3 chữ số | 100 | 200.000 | 20.000.000 |
Giải Tám | 1 | 2 chữ số | 1.000 | 100.000 | 100.000.000 |
Giải phụ và Giải khuyến khích
Giải phụ Đặc biệt
Dành cho vé trùng 5 chữ số cuối của Giải Đặc Biệt, nhưng sai đúng 1 chữ số ở hàng trăm.
→ Số lượng giải: 9
→ Giá trị mỗi giải: 50.000.000 VNĐ
→ Tổng cộng: 450.000.000 VNĐ
Giải Khuyến khích
Dành cho vé có số hàng trăm ngàn trùng với giải Đặc Biệt, nhưng sai đúng 1 chữ số ở bất kỳ vị trí nào trong 5 chữ số còn lại.
→ Số lượng giải: 45
→ Giá trị mỗi giải: 6.000.000 VNĐ
→ Tổng cộng: 270.000.000 VNĐ
Quy định nhận thưởng
Nếu vé số của bạn trúng nhiều giải cùng lúc, bạn sẽ được nhận toàn bộ số tiền thưởng của tất cả các giải, không loại trừ.
Xem thêm dự đoán xổ số miền Trung hôm nay
Chúc bạn may mắn!