0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30-04-2024
|
76
|
|||||||||
23-04-2024
|
61
|
|||||||||
16-04-2024
|
77
|
|||||||||
09-04-2024
|
28
|
|||||||||
02-04-2024
|
71
|
|||||||||
Tổng |
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
3
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30-04-2024
|
76
|
|||||||||
23-04-2024
|
61
|
|||||||||
16-04-2024
|
77
|
|||||||||
09-04-2024
|
28
|
|||||||||
02-04-2024
|
71
|
|||||||||
Tổng |
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2024-02-13 | 78 |
1 | 2024-03-26 | 36 |
2 | 2024-04-09 | 22 |
3 | 2024-03-05 | 57 |
4 | 2024-03-19 | 43 |
5 | 2023-09-19 | 225 |
6 | 2024-04-23 | 8 |
7 | 2024-04-30 | 1 |
8 | 2024-01-09 | 113 |
9 | 2024-02-27 | 64 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2024-02-13 | 78 |
1 | 2024-04-23 | 8 |
2 | 2023-08-15 | 260 |
3 | 2024-01-09 | 113 |
4 | 2024-01-02 | 120 |
5 | 2024-02-06 | 85 |
6 | 2024-04-30 | 1 |
7 | 2024-04-16 | 15 |
8 | 2024-04-09 | 22 |
9 | 2024-03-26 | 36 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
Thống kê đầu đuôi đặc biệt cho bạn biết: Đầu, đuôi của giải đặc biệt trong khoảng thời gian bạn lựa chọn hoặc biên độ 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây.