0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06-05-2024
|
38
|
|||||||||
29-04-2024
|
54
|
|||||||||
22-04-2024
|
56
|
|||||||||
15-04-2024
|
22
|
|||||||||
08-04-2024
|
68
|
|||||||||
Tổng |
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06-05-2024
|
38
|
|||||||||
29-04-2024
|
54
|
|||||||||
22-04-2024
|
56
|
|||||||||
15-04-2024
|
22
|
|||||||||
08-04-2024
|
68
|
|||||||||
Tổng |
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
Đầu số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2024-04-01 | 36 |
1 | 2024-03-25 | 43 |
2 | 2024-04-15 | 22 |
3 | 2024-05-06 | 1 |
4 | 2024-03-18 | 50 |
5 | 2024-04-29 | 8 |
6 | 2024-04-08 | 29 |
7 | 2023-12-04 | 155 |
8 | 2024-01-08 | 120 |
9 | 2024-01-15 | 113 |
Đuôi số | Ngày ra gần đây | Số ngày gan |
---|---|---|
0 | 2024-03-18 | 50 |
1 | 2024-01-08 | 120 |
2 | 2024-04-15 | 22 |
3 | 2024-02-05 | 92 |
4 | 2024-04-29 | 8 |
5 | 2024-03-25 | 43 |
6 | 2024-04-22 | 15 |
7 | 2024-02-12 | 85 |
8 | 2024-05-06 | 1 |
9 | 2023-12-18 | 141 |
- Thống kê đầu đuôi đặc biệt các bộ số của từng tỉnh, miền theo khoảng thời gian bạn lựa chọn
- Thống kê đầu giải đặc biệt theo 30 lần mở thưởng gần đây, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
- Thống kê đuôi (đít) giải đặc biệt theo 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây
Thống kê đầu đuôi đặc biệt cho bạn biết: Đầu, đuôi của giải đặc biệt trong khoảng thời gian bạn lựa chọn hoặc biên độ 30 lần, 60 lần, 100 lần mở thưởng gần đây.